Characters remaining: 500/500
Translation

cá ông

Academic
Friendly

Từ "cá ông" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ voi, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa dân gian của người dân ven biển. Ở nhiều địa phương, đặc biệt các vùng truyền thống đánh , voi được coi một loài động vật linh thiêng được thờ phụng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Cá ông" cách gọi dân dã của voi, trong đó "ông" thể hiện sự tôn trọng, như cách gọi người lớn tuổi trong gia đình hoặc người địa vị cao. Điều này cho thấy người dân coi voi một sinh vật sức mạnh bảo vệ ngư dân.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Hôm qua, tôi thấy một con cá ông nổi lên mặt nước."
    • "Người dânđây thường tổ chức lễ hội để tưởng niệm cá ông."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Theo tín ngưỡng của ngư dân, cá ông vị thần bảo vệ cho họ trong mỗi chuyến ra khơi."
    • "Đền thờ cá ônggần bãi biển nơi ngư dân cầu nguyện trước khi ra khơi."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Cá ông voi: Mặc dù "cá ông" " voi" đều chỉ cùng một loài động vật, nhưng "cá ông" thường mang tính chất văn hóa tín ngưỡng hơn.
  • Cá ông cá mập: Cần phân biệt rằng "cá ông" chỉ voi, trong khi cá mập một loài khác không được thờ phụng trong văn hóa dân gian như cá ông.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cá ông: voi (từ chính thức dùng trong khoa học).
  • Cá mập: Một loài khác, không liên quan đến tín ngưỡng của cá ông.
Các từ liên quan:
  • Đền thờ cá ông: Nơi thờ cá ông, thường điểm đến của ngư dân để cầu nguyện.
  • Lễ hội cá ông: Các lễ hội được tổ chức để tôn vinh cá ông, thường các nghi lễ truyền thống.
Kết luận:

Từ "cá ông" không chỉ đơn thuần chỉ một loài động vật còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa tín ngưỡng của người dân Việt Nam.

  1. dt. (ở một số địa phương, dân chài thờ voi nên gọi là ông) voi: Đền thờ cá ônggần bãi biển.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cá ông"